NRG
Trận đấu
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
110.1
120.7
Số lần giết
3.47
3.94
Số lần chết
3.36
2.69
Số lần giết mở
0.527
0.672
Đấu súng
2.73
3.00
Chi phí giết
5167
2652
Bản đồ 6 tháng qua
Split
100%
3
w
w
w
72%
58%
Haven
86%
7
w
w
w
l
w
58%
63%
Ascent
75%
4
w
l
w
w
69%
47%
Pearl
67%
3
l
w
w
48%
52%
Abyss
67%
3
l
w
w
60%
55%
Bind
50%
2
l
w
35%
68%
Sunset
50%
2
w
l
44%
48%
Tỷ lệ thắng kinh tế
Lịch sử chuyển nhượng của NRG
2024
2023