NRG
NRG esports
Trận đấu
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
144.1
155.2
Số lần giết
3.54
3.94
Số lần chết
3.28
2.69
Số lần giết mở
0.528
0.672
Đấu súng
2.76
3.00
Chi phí giết
5079
3410
Bản đồ 6 tháng qua
Split
100%
3
w
w
w
72%
58%
Haven
88%
8
w
w
l
w
w
61%
59%
Ascent
75%
4
w
l
w
w
69%
47%
Pearl
75%
4
l
w
w
w
51%
53%
Bind
50%
4
l
w
w
l
41%
59%
Sunset
50%
2
w
l
44%
48%
Abyss
50%
4
l
w
w
l
47%
56%
Fracture
0%
1
l
15%
77%
Lotus
0%
2
l
l
42%
48%
Tỷ lệ thắng kinh tế
Lịch sử chuyển nhượng của NRG
2024
2023