s0m

Sam Oh

Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

211.8

262.0

Số lần giết

0.75

0.95

Số lần chết

0.66

0.44

Số lần giết mở

0.09

0.137

Đấu súng

0.59

0.77

Chi phí giết

4830

3866

Tin tức & bài viết về cầu thủ
Bản đồ 6 tháng qua

Icebox

241.5

12

0.88
161

Abyss

231.2

4

0.84
153

Lotus

222.7

15

0.81
141

Fracture

219.6

10

0.75
139

Pearl

208.6

19

0.75
135

Split

204.0

16

0.74
132

Sunset

200.4

5

0.70
128

Bind

199.8

15

0.75
128

Haven

194.3

26

0.70
127

Ascent

187.0

16

0.72
117