s0m

Sam Oh

Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

210.5

280.0

Số lần giết

0.75

1.00

Số lần chết

0.67

0.49

Số lần giết mở

0.094

0.200

Đấu súng

0.61

0.86

Chi phí giết

4937

3603

Players news & articles
Bản đồ 6 tháng qua

Icebox

268.5

5

0.99
170

Fracture

257.4

5

0.88
160

Abyss

231.2

4

0.84
153

Lotus

206.4

11

0.75
129

Pearl

205.2

14

0.74
134

Split

201.0

13

0.73
130

Sunset

200.4

5

0.70
128

Bind

199.8

15

0.75
128

Haven

191.4

21

0.70
125

Ascent

185.4

14

0.71
116