Cubert Academy

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

165.1

185.3

Số lần giết

3.48

4.03

Số lần chết

3.54

2.92

Số lần giết mở

0.505

0.585

Đấu súng

2.91

3.41

Chi phí giết

5051

3858

Bản đồ 6 tháng qua

Fracture

75%

4

w
w
w
l

52%

58%

Bind

67%

3

l
w
w

53%

50%

Pearl

67%

3

w
w
l

19%

83%

Haven

60%

10

l
w
w
w
l

53%

53%

Ascent

50%

2

l
w

63%

47%

Split

50%

6

l
w
l
w
l

40%

58%

Icebox

50%

4

w
w
l
l

26%

62%

Lotus

38%

8

l
l
w
l
l

41%

49%

Tỷ lệ thắng kinh tế