Made in Thailand
Trận đấu
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
169.9
187.2
Số lần giết
3.61
4.09
Số lần chết
3.42
3.02
Số lần giết mở
0.505
0.791
Đấu súng
2.91
3.22
Chi phí giết
4975
3794
Bản đồ 6 tháng qua
Icebox
100%
2
w
w
75%
47%
Abyss
80%
5
w
w
w
w
l
51%
55%
Ascent
75%
8
w
w
w
w
l
55%
51%
Haven
57%
7
w
l
w
l
w
49%
49%
Split
50%
2
w
l
76%
33%
Bind
50%
4
w
l
l
w
47%
52%
Pearl
50%
4
w
l
w
l
44%
50%
Lotus
0%
1
l
25%
67%
Tỷ lệ thắng kinh tế
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của Made in Thailand
2025
2023