koNgared
Nantapol Boonying
Trận đấu
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
186.2
223.2
Số lần giết
0.66
0.78
Số lần chết
0.71
0.45
Số lần giết mở
0.065
0.111
Đấu súng
0.5
0.69
Chi phí giết
5607
4412
Tin tức người chơi
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến koNgared
Tất cả tin tứcBản đồ 6 tháng qua
Breeze
206.4
4
0.72
126
Split
202.4
9
0.69
134
Ascent
195.0
16
0.73
123
Fracture
193.7
10
0.69
132
Haven
190.5
11
0.70
125
Icebox
189.7
4
0.65
123
Pearl
179.2
3
0.71
115
Lotus
161.2
7
0.56
101
Bind
151.6
5
0.52
102
Lịch sử chuyển nhượng của koNgared
koNgared
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2023
2022
2021