Karmine Corp Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

FadeGekko

50

31

19

+19

168

4:5

9

1

Abyss179

249

+14%

Yoru

41

42

14

-1

142

10:10

9

0

Abyss194

207

-11%

38

37

12

+1

130

4:3

9

0

Abyss171

189

-2%

AstraOmen

38

32

21

+6

121

5:6

8

2

Abyss225

187

+16%

HarborDeadlock

35

32

21

+3

96

3:7

9

1

Abyss142

165

+15%

Tổng cộng

202

174

87

+28

657

26:31

44

4

Abyss182

199

+6%

Natus Vincere Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRazeSage

43

42

12

+1

137

10:11

10

1

Abyss275

215

-7%

AstraBrimstoneOmen

40

43

25

-3

136

7:5

9

0

Abyss170

212

-8%

SovaGekkoAstra

36

34

15

+2

108

6:3

6

3

Abyss191

168

-6%

Omen

30

39

24

-9

108

1:2

7

0

Abyss217

148

-13%

KAY/O

24

44

23

-20

92

7:5

4

0

Abyss121

147

+4%

Tổng cộng

173

202

99

-29

581

31:26

36

4

Abyss195

178

-6%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

199

178

Abyss13

Vòng thắng

36

21

Abyss3

Giết

202

173

Abyss8

Sát thương

37.47K

33.17K

Abyss590

Kinh tế

1.02M

960.85K

Abyss48550

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Abyss

100%

Bind

60%

Icebox

50%

Sunset

50%

Haven

40%

Lotus

33%

Ascent

0%

5 bản đồ gần nhất

Abyss

0%

1

Bind

60%

5

w
w
l
l

Icebox

50%

2

w
l

Sunset

50%

2

l
w

Haven

60%

5

w
w
w
l
l

Lotus

33%

3

l
l

Ascent

0%

1

l

5 bản đồ gần nhất

Abyss

100%

1

Bind

0%

1

Icebox

0%

0

Sunset

0%

1

l

Haven

100%

1

w

Lotus

0%

1

Ascent

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày