FUT Esports

FUT

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

156.6

183.5

Số lần giết

3.38

3.94

Số lần chết

3.59

2.90

Số lần giết mở

0.478

0.763

Đấu súng

2.74

3.40

Chi phí giết

5057

3197

Bản đồ 6 tháng qua

Fracture

100%

3

w
w
w

59%

63%

Pearl

67%

3

w
l
w

56%

56%

Lotus

56%

9

l
w
l
w
l

52%

45%

Ascent

43%

7

l
w
w
l
l

54%

46%

Haven

38%

8

l
l
l
w
l

42%

45%

Split

33%

6

l
w
l
w
l

50%

38%

Bind

33%

3

l
w
l

44%

50%

Sunset

33%

3

w
l
l

56%

50%

Icebox

0%

2

l
l

43%

46%

Tỷ lệ thắng kinh tế