Leviatán Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

SovaViper

41

27

9

+14

193

3:3

12

2

Haven330

279

+33%

Omen

37

23

15

+14

147

5:4

11

0

Haven223

249

+21%

BreachSkye

27

20

22

+7

127

4:4

8

2

Haven193

203

+10%

JettRaze

22

26

5

-4

112

5:4

5

0

Haven163

164

-7%

Cypher

24

25

4

-1

104

4:4

6

0

Haven152

162

-6%

Tổng cộng

151

121

55

+30

683

21:19

42

4

Haven212

211

+10%

FURIA Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRaze

29

33

11

-4

159

9:5

4

0

Haven211

236

-8%

SovaSkye

25

28

10

-3

120

4:3

6

0

Haven220

189

-17%

Omen

28

29

9

-1

121

3:3

7

0

Haven215

189

+7%

CypherViper

22

32

2

-10

106

3:8

4

0

Haven152

156

-19%

BreachSage

17

29

9

-12

90

0:2

4

1

Haven151

125

-15%

Tổng cộng

121

151

41

-30

596

19:21

25

1

Haven190

179

-10%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

211

179

Haven22

Vòng thắng

26

14

Haven5

Giết

151

121

Haven8

Sát thương

27.27K

23.82K

Haven638

Kinh tế

744.05K

692.6K

Haven14500

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Bind

80%

Icebox

71%

Split

50%

Lotus

50%

Sunset

50%

Abyss

30%

Ascent

25%

Haven

8%

5 bản đồ gần nhất

Bind

20%

5

l
l
w
l
l

Icebox

71%

7

w
w
w
w
l

Split

50%

2

l

Lotus

50%

4

w
w
l
l

Sunset

50%

4

l
w
w
l

Abyss

80%

5

w
w
l
w
w

Ascent

75%

4

w
w
w
l

Haven

67%

3

l
w

5 bản đồ gần nhất

Bind

100%

3

w
w
w

Icebox

0%

0

Split

0%

2

l

Lotus

100%

1

w

Sunset

0%

0

Abyss

50%

4

l
w
w
l

Ascent

50%

2

w
l

Haven

75%

4

w
w
w
Bình luận
Theo ngày