KRÜ Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRaze

46

49

14

-3

159

8:12

15

0

Abyss171

226

-6%

AstraOmenBrimstone

38

37

14

+1

99

7:4

8

2

Abyss145

166

-5%

KAY/OSkye

34

46

20

-12

103

5:6

10

2

Abyss193

162

-21%

SovaViper

29

47

13

-18

84

2:8

9

0

Abyss124

139

-27%

Cypher

24

45

14

-21

89

3:5

2

0

Abyss126

127

-29%

Tổng cộng

171

224

75

-53

534

25:35

44

4

Abyss152

164

-17%

FURIA Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRaze

50

39

9

+11

163

17:9

11

0

Abyss249

243

+10%

SovaSkyeFade

53

33

14

+20

151

5:2

14

1

Abyss194

235

+12%

AstraOmenBrimstone

40

31

24

+9

122

2:0

11

0

Abyss169

194

+4%

KAY/OBreachGekko

38

37

18

+1

122

6:10

8

0

Abyss193

184

+9%

CypherViper

42

31

5

+11

127

5:4

14

1

Abyss199

179

+7%

Tổng cộng

223

171

70

+52

685

35:25

58

2

Abyss201

207

+9%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

164

207

Abyss49

Vòng thắng

27

33

Abyss3

Giết

171

223

Abyss25

Sát thương

32.06K

41.06K

Abyss3414

Kinh tế

1.02M

1.05M

Abyss10150

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Split

67%

Lotus

50%

Bind

42%

Icebox

35%

Abyss

27%

Ascent

25%

Haven

13%

Sunset

0%

5 bản đồ gần nhất

Split

67%

6

l
w
l
w
w

Lotus

50%

6

w
l
w
w
l

Bind

33%

3

l
w

Icebox

40%

5

w
l
l
l
w

Abyss

40%

5

w
l
l
w

Ascent

25%

4

l
l
w
l

Haven

80%

5

w
w
w
l
w

Sunset

50%

4

l
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Split

0%

1

Lotus

0%

1

l

Bind

75%

4

l
w
w

Icebox

75%

4

w
w
w
l

Abyss

67%

3

l
w

Ascent

50%

2

w
l

Haven

67%

3

w
l
w

Sunset

50%

2

w
l
Bình luận
Theo ngày