FURIA Esports

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

106.5

122.3

Số lần giết

3.34

3.98

Số lần chết

3.57

2.85

Số lần giết mở

0.474

0.635

Đấu súng

2.62

2.89

Chi phí giết

5113

2573

Bản đồ 6 tháng qua

Bind

100%

3

w
w
w

68%

65%

Haven

100%

2

w
w

75%

57%

Ascent

50%

2

w
l

50%

42%

Abyss

50%

4

l
w
w
l

50%

53%

Split

0%

1

l

50%

13%

Tỷ lệ thắng kinh tế