FURIA

FURIA Esports

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

52.9

65.7

Số lần giết

3.12

4.10

Số lần chết

3.64

3.08

Số lần giết mở

0.428

0.550

Đấu súng

2.64

3.15

Chi phí giết

5501

1281

Bản đồ 6 tháng qua

Lotus

40%

5

w
l
w
l
l

43%

61%

Ascent

33%

3

l
l
w

26%

53%

Icebox

33%

6

l
l
w
w
l

32%

52%

Haven

25%

4

w
l
l
l

38%

42%

Split

0%

2

l
l

33%

38%

Fracture

0%

2

l
l

17%

54%

Pearl

0%

3

l
l
l

15%

19%

Sunset

0%

1

l

46%

46%

Abyss

0%

1

l

25%

42%

Tỷ lệ thắng kinh tế