FURIA

FURIA Esports

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

72

93.1

Số lần giết

2.95

4.10

Số lần chết

3.88

3.08

Số lần giết mở

0.401

0.550

Đấu súng

2.58

3.15

Chi phí giết

5554

1815

Bản đồ 6 tháng qua

Corrode

33%

3

w
l
l

38%

35%

Icebox

29%

7

l
w
w
l
l

26%

51%

Lotus

25%

4

l
w
l
l

37%

59%

Ascent

17%

6

l
w
l
l
l

30%

42%

Split

0%

1

l

42%

33%

Fracture

0%

1

l

17%

40%

Bind

0%

1

l

20%

25%

Pearl

0%

3

l
l
l

15%

19%

Haven

0%

3

l
l
l

33%

23%

Sunset

0%

3

l
l
l

36%

30%

Tỷ lệ thắng kinh tế