T1 Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

NeonJettYoru

40

40

8

0

151

8:6

11

0

Fracture336

241

-3%

Killjoy

38

38

5

0

140

5:8

7

1

Fracture279

219

-1%

SovaViper

33

39

7

-6

132

1:6

8

0

Fracture250

203

-8%

BreachKAY/O

24

38

16

-14

103

1:4

5

0

Fracture138

153

-19%

BrimstoneOmen

24

36

16

-12

104

2:7

5

4

Fracture198

145

-16%

Tổng cộng

159

191

52

-32

630

17:31

36

5

Fracture240

192

-9%

Paper Rex Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeOmen

46

33

24

+13

187

7:4

12

0

Fracture194

269

+13%

BrimstoneJettYoru

36

31

20

+5

138

6:4

10

0

Fracture65

224

+3%

NeonFadeOmen

39

30

19

+9

124

10:5

10

1

Fracture267

211

+1%

BreachKAY/OFade

36

33

27

+3

139

1:0

9

2

Fracture163

207

-1%

Killjoy

34

32

14

+2

119

7:4

7

1

Fracture117

176

-1%

Tổng cộng

191

159

104

+32

707

31:17

48

4

Fracture161

217

+3%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

192

217

Fracture79

Vòng thắng

19

29

Fracture10

Giết

159

191

Fracture28

Sát thương

30.3K

33.92K

Fracture3289

Kinh tế

777.4K

835.35K

Fracture79450

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Sunset

100%

Icebox

75%

Haven

53%

Lotus

17%

Fracture

15%

Split

12%

Ascent

7%

Abyss

7%

Pearl

4%

Bind

0%

5 bản đồ gần nhất

Sunset

0%

0

Icebox

25%

4

w
l
l
l

Haven

73%

11

w
w
w
w
l

Lotus

50%

10

l
l
w
l
l

Fracture

45%

11

l
w
l
w
l

Split

56%

9

w
w
w
l
w

Ascent

67%

3

w
w

Abyss

33%

3

w
l
l

Pearl

67%

9

w
w
l
w
w

Bind

75%

12

w
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Sunset

100%

4

w
w
w
w

Icebox

100%

1

w

Haven

20%

5

l
w
l
l
l

Lotus

67%

6

w
l
l
w
w

Fracture

60%

5

w
w
w
l

Split

44%

9

w
l
l
l
w

Ascent

60%

10

l
w
w
w
l

Abyss

40%

5

w
l
l
w
l

Pearl

63%

8

l
w
l
l
w

Bind

75%

4

w
w
w
l
Thông tin
Phân tích trận đấu của T1 vs Paper Rex bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu Valorant giữa T1 và Paper Rex, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Fracture, Ascent, Lotus, và chiến thắng thuộc về Paper Rex. MVP của trận đấu này là Jinggg.


Phân tích về Paper Rex

Đội Paper Rex đã giành được 29 trong tổng số 48 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ascent, Lotus. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Paper Rex là Jinggg với 46 mạng và something với 36 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 33922 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Paper Rex đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về T1

Đội T1 đã giành được 19 trong tổng số 48 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của T1 là BuZz với 40 mạng và Meteor với 38 mạng. 30299 tổng sát thương mà T1 gây ra không thể ngăn cản Paper Rex giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, T1 gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày 
Stake-Other Starting