Paper Rex

PRX

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

123.3

145.3

Số lần giết

3.44

4.23

Số lần chết

3.55

2.87

Số lần giết mở

0.465

0.615

Đấu súng

2.77

3.33

Chi phí giết

5136

2970

Bản đồ 6 tháng qua

Icebox

100%

1

w

25%

91%

Sunset

100%

4

w
w
w
w

56%

67%

Fracture

75%

4

w
w
w
l

50%

69%

Bind

75%

4

w
w
w
l

48%

47%

Ascent

63%

8

w
l
w
w
w

46%

59%

Pearl

57%

7

w
l
w
l
l

43%

35%

Abyss

40%

5

w
l
l
w
l

45%

42%

Split

38%

8

l
w
l
l
l

33%

58%

Lotus

33%

3

w
l
l

41%

56%

Haven

20%

5

l
w
l
l
l

14%

59%

Tỷ lệ thắng kinh tế