Paper Rex

PRX

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

142.8

168.4

Số lần giết

3.5

4.50

Số lần chết

3.5

2.69

Số lần giết mở

0.475

0.615

Đấu súng

2.78

3.41

Chi phí giết

5099

3300

Bản đồ 6 tháng qua

Fracture

100%

2

w
w

46%

83%

Lotus

100%

1

w

83%

67%

Sunset

100%

4

w
w
w
w

56%

67%

Bind

75%

4

w
w
w
l

48%

47%

Pearl

67%

6

w
w
l
w
l

38%

36%

Ascent

57%

7

w
w
l
w
w

33%

70%

Abyss

40%

5

w
l
l
w
l

45%

42%

Split

38%

8

l
w
l
l
l

33%

58%

Haven

33%

3

l
w
l

0%

0%

Tỷ lệ thắng kinh tế