RIDDLE ORDER Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Neon

39

15

4

+24

202

6:1

10

0

Lotus349

346

+32%

ViperKilljoy

26

17

8

+9

171

3:2

8

1

Lotus172

245

+10%

YoruSova

26

15

7

+11

144

5:1

8

1

Lotus265

234

+15%

FadeViper

24

11

9

+13

153

5:0

5

0

Lotus210

204

+19%

Omen

20

10

16

+10

130

3:3

3

2

Lotus269

190

+19%

Tổng cộng

135

68

44

+67

800

22:7

34

4

Lotus253

244

+19%

REJECT Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Omen

18

27

7

-9

107

0:4

3

0

Lotus114

184

0%

Raze

16

28

2

-12

99

3:7

5

1

Lotus203

157

-28%

Killjoy

13

27

2

-14

95

3:2

2

0

Lotus185

142

-36%

FadeKAY/O

12

27

9

-15

94

0:1

2

0

Lotus128

132

-27%

ViperSova

9

26

3

-17

70

1:8

1

1

Lotus98

109

-44%

Tổng cộng

68

135

23

-67

465

7:22

13

2

Lotus146

144

-27%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

244

144

Lotus107

Vòng thắng

26

3

Lotus13

Giết

135

68

Lotus35

Sát thương

23.2K

13.48K

Lotus4128

Kinh tế

552.7K

408.5K

Lotus72850

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Bind

100%

Icebox

100%

Pearl

67%

Abyss

67%

Lotus

60%

Ascent

43%

Fracture

30%

Split

25%

Haven

16%

5 bản đồ gần nhất

Bind

0%

1

l

Icebox

100%

4

w
w
w
w

Pearl

67%

3

w
w
l

Abyss

100%

1

w

Lotus

89%

9

l
w
w
w
w

Ascent

100%

2

w
w

Fracture

80%

5

w
l
w
w
w

Split

100%

3

w
w
w

Haven

71%

7

w
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Bind

100%

1

w

Icebox

0%

1

l

Pearl

0%

1

l

Abyss

33%

3

w
l
l

Lotus

29%

7

l
w
w
l
l

Ascent

57%

7

l
w
l
w
l

Fracture

50%

6

l
w
l
w
w

Split

75%

4

w
w
w
l

Haven

55%

11

w
w
l
l
l
Bình luận
Theo ngày