RIDDLE ORDER Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeNeon

70

44

17

+26

160

20:6

17

1

Fracture198

267

+5%

CloveCypher

61

41

35

+20

162

9:7

15

2

Fracture202

245

+4%

FadeBreach

57

40

33

+17

155

8:4

16

1

Fracture206

229

+18%

BreachSova

57

35

27

+22

129

4:3

16

2

Fracture158

200

+15%

BrimstoneAstraOmen

47

38

44

+9

125

5:5

14

1

Fracture206

194

-1%

Tổng cộng

292

198

156

+94

731

46:25

78

7

Fracture194

227

+8%

REJECT Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

BreachKAY/OIso

51

61

28

-10

134

5:16

15

0

Fracture327

213

-13%

RazeJett

42

59

10

-17

124

7:15

9

0

Fracture183

183

-14%

Sova

36

60

18

-24

105

7:0

9

0

Fracture229

152

-29%

CypherKilljoy

34

55

10

-21

104

1:7

8

1

Fracture143

146

-17%

AstraOmen

35

57

16

-22

98

5:8

6

3

Fracture184

142

-4%

Tổng cộng

198

292

82

-94

565

25:46

47

4

Fracture213

167

-15%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
3 - 0
KQ
3 - 1
3 - 2
2 - 3
1 - 3
0 - 3
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

227

167

Fracture19

Vòng thắng

49

22

Fracture3

Giết

292

198

Fracture8

Sát thương

51.94K

40.1K

Fracture602

Kinh tế

1.33M

1.11M

Fracture-26150

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Sunset

86%

Lotus

80%

Pearl

75%

Ascent

50%

Bind

50%

Haven

40%

Split

17%

Fracture

0%

Abyss

0%

5 bản đồ gần nhất

Sunset

86%

7

w
w
w
w
w

Lotus

80%

5

w
l
w
w

Pearl

75%

4

w
l
w

Ascent

50%

4

l
w
l
w

Bind

0%

1

l

Haven

80%

5

l
w
w
w

Split

100%

2

w
w

Fracture

50%

2

w

Abyss

50%

2

l
w

5 bản đồ gần nhất

Sunset

0%

1

l

Lotus

0%

2

l

Pearl

0%

1

Ascent

0%

0

Bind

50%

2

l
w

Haven

40%

5

l
l
w
w

Split

83%

6

l
w
w
w
w

Fracture

50%

6

l
l
w
l
w

Abyss

50%

4

w
w
l
l
Bình luận
Theo ngày