RIDDLE ORDER Bảng điểm Lotus (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Neon

18

7

3

+11

194

4:0

5

0

349

+30%

Omen

13

4

11

+9

171

1:2

3

2

269

+49%

Yoru

13

6

3

+7

160

4:1

4

0

265

+28%

Fade

12

4

5

+8

167

0:0

3

0

210

+31%

Viper

8

8

5

0

106

0:1

2

0

172

-16%

Tổng cộng

64

29

27

+35

798

9:4

17

2

253

+24%

REJECT Bảng điểm Lotus (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Raze

9

13

1

-4

128

3:2

2

0

203

-16%

Killjoy

8

13

0

-5

120

1:2

1

0

185

-26%

Fade

5

13

4

-8

89

0:1

0

0

128

-34%

Omen

4

13

3

-9

74

0:3

1

0

114

-29%

Viper

3

12

1

-9

69

0:1

0

0

98

-50%

Tổng cộng

29

64

9

-35

480

4:9

4

0

146

-31%

Lợi thế đội Lotus (M1)
Bình luận
Theo ngày