NASR Ignite Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Jett

48

32

2

+16

201

7:5

16

0

Ascent336

307

+17%

PhoenixFade

36

25

12

+11

165

7:4

10

0

Ascent264

248

+27%

CypherOmen

30

24

21

+6

131

4:2

7

0

Ascent201

193

0%

SovaBreach

28

24

23

+4

110

3:3

7

0

Ascent157

167

-2%

OmenViper

23

27

20

-4

100

1:7

4

0

Ascent137

153

-12%

Tổng cộng

165

132

78

+33

707

22:21

44

0

Ascent219

214

+6%

Karmine Corp GC Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

OmenViper

35

32

4

+3

146

6:6

7

3

Ascent235

227

+9%

JettRaze

29

36

4

-7

133

6:9

6

0

Ascent252

207

-7%

KilljoyCypher

27

31

4

-4

126

4:4

7

1

Ascent161

189

-6%

SovaOmen

25

31

12

-6

111

3:1

6

1

Ascent155

164

-6%

KAY/OSkye

16

35

13

-19

85

2:2

4

1

Ascent114

118

-27%

Tổng cộng

132

165

37

-33

601

21:22

30

6

Ascent183

181

-7%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

214

181

Ascent36

Vòng thắng

26

17

Ascent5

Giết

165

132

Ascent21

Sát thương

30.38K

25.83K

Ascent2428

Kinh tế

780.45K

701.45K

Ascent46100

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Pearl

100%

Ascent

60%

Fracture

50%

Bind

50%

Lotus

40%

Split

20%

Haven

0%

Sunset

0%

5 bản đồ gần nhất

Pearl

100%

3

w
w
w

Ascent

80%

10

w
w
w
l
w

Fracture

0%

0

Bind

100%

2

w
w

Lotus

40%

5

l
w
l
l

Split

0%

1

l

Haven

50%

6

w
w
l
w
l

Sunset

0%

1

l

5 bản đồ gần nhất

Pearl

0%

1

l

Ascent

20%

5

l
l
l
w

Fracture

50%

2

w
l

Bind

50%

2

w
l

Lotus

0%

3

l
l

Split

20%

5

l
l
l
w
l

Haven

50%

2

l
w

Sunset

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English