NASR Ignite Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Sova

39

25

8

+14

159

4:2

10

1

Ascent288

240

+27%

Killjoy

35

26

10

+9

155

6:4

10

0

Ascent243

226

+12%

Omen

32

26

21

+6

115

2:2

9

1

Ascent148

198

+3%

PhoenixReyna

29

30

14

-1

124

8:7

7

1

Ascent197

196

+5%

Jett

30

24

6

+6

127

4:3

5

0

Ascent188

189

-2%

Tổng cộng

165

131

59

+34

680

24:18

41

3

Ascent213

210

+9%

Karmine Corp GC Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Killjoy

34

30

5

+4

149

1:5

12

2

Ascent260

221

-2%

Jett

26

37

8

-11

132

14:8

5

0

Ascent177

201

-15%

Sova

26

31

9

-5

118

1:2

7

0

Ascent198

183

-11%

PhoenixBreach

25

34

17

-9

117

1:5

6

0

Ascent192

176

-2%

Omen

20

33

12

-13

87

1:4

5

1

Ascent130

139

-24%

Tổng cộng

131

165

51

-34

603

18:24

35

3

Ascent191

184

-11%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

210

184

Ascent22

Vòng thắng

26

16

Ascent6

Giết

165

131

Ascent13

Sát thương

28.59K

25.3K

Ascent1045

Kinh tế

790.4K

686.85K

Ascent35000

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Fracture

100%

Pearl

100%

Lotus

89%

Ascent

69%

Split

56%

Haven

7%

Bind

0%

5 bản đồ gần nhất

Fracture

0%

0

Pearl

100%

1

w

Lotus

0%

0

Ascent

100%

2

w

Split

0%

0

Haven

50%

2

l

Bind

0%

0

5 bản đồ gần nhất

Fracture

100%

2

w
w

Pearl

0%

5

l
l
l
l
l

Lotus

89%

9

w
w
w
w
l

Ascent

31%

13

l
l
l
l
l

Split

56%

9

w
l
w
w
l

Haven

43%

7

l
l
w
w
l

Bind

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English