NASR Ignite Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

GekkoCypher

29

33

9

-4

147

4:7

4

1

Breeze212

211

+9%

ViperOmen

28

35

9

-7

124

2:3

6

1

Breeze193

197

0%

Jett

25

34

8

-9

124

6:12

5

0

Breeze174

183

-8%

Sova

17

31

9

-14

100

2:2

3

0

Breeze157

138

-4%

CypherPhoenix

16

31

13

-15

103

0:2

4

2

Breeze110

127

-25%

Tổng cộng

115

164

48

-49

598

14:26

22

4

Breeze169

171

-6%

Karmine Corp GC Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Sova

32

22

16

+10

177

2:3

8

0

Breeze296

237

+20%

CypherKilljoy

35

21

6

+14

157

7:3

11

1

Breeze300

234

+26%

Jett

37

27

4

+10

156

8:3

10

0

Breeze244

231

+19%

KAY/O

34

24

25

+10

150

3:3

8

1

Breeze244

229

+17%

ViperOmen

26

22

20

+4

141

6:2

6

1

Breeze183

206

+8%

Tổng cộng

164

116

71

+48

781

26:14

43

3

Breeze254

227

+18%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

171

227

Breeze85

Vòng thắng

14

26

Breeze8

Giết

115

164

Breeze34

Sát thương

23.91K

31.23K

Breeze4549

Kinh tế

628.25K

740.2K

Breeze74500

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Split

50%

Breeze

33%

Ascent

30%

Lotus

10%

Icebox

0%

Sunset

0%

5 bản đồ gần nhất

Split

50%

2

l
w

Breeze

67%

3

w
w

Ascent

20%

5

w
l
l
l

Lotus

40%

5

l
w
w
l
l

Icebox

0%

2

l
l

Sunset

0%

1

l

5 bản đồ gần nhất

Split

0%

2

l
l

Breeze

100%

1

Ascent

50%

4

w
l
l

Lotus

50%

2

l
w

Icebox

0%

0

Sunset

0%

3

l
l
l
Bình luận
Theo ngày