MOUZ Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRaze

55

43

9

+12

161

15:7

17

1

Icebox278

251

+3%

KilljoyCypherViper

55

42

8

+13

164

6:7

18

1

Icebox312

251

+1%

ViperOmen

51

42

11

+9

147

7:5

12

1

Icebox210

217

+10%

SageKAY/OSkye

39

41

22

-2

120

4:1

10

0

Icebox168

179

-9%

SovaBreach

35

36

20

-1

90

5:5

7

3

Icebox299

149

-9%

Tổng cộng

235

204

70

+31

682

37:25

64

6

Icebox253

209

-1%

CGN Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

SageJett

60

50

11

+10

219

11:11

18

1

Icebox210

290

+10%

ViperOmen

41

44

14

-3

128

4:7

11

1

Icebox212

186

+1%

KAY/OSovaSage

34

40

19

-6

104

1:2

8

1

Icebox136

158

-16%

KilljoyCypherViper

36

46

11

-10

119

4:7

9

0

Icebox133

155

-21%

GekkoCloveRaze

33

55

13

-22

100

5:10

7

1

Icebox36

150

-15%

Tổng cộng

204

235

68

-31

670

25:37

53

4

Icebox145

188

-8%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

209

188

Icebox108

Vòng thắng

35

27

Icebox13

Giết

235

204

Icebox35

Sát thương

42.3K

41.54K

Icebox4639

Kinh tế

1.15M

1.05M

Icebox87050

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Breeze

50%

Sunset

50%

Lotus

36%

Haven

33%

Ascent

25%

Icebox

25%

Bind

24%

Split

23%

5 bản đồ gần nhất

Breeze

50%

2

w

Sunset

86%

7

w
l
w
w
w

Lotus

50%

8

l
l
w
w
l

Haven

50%

4

w
l
w
l

Ascent

50%

2

w
l

Icebox

100%

2

w

Bind

88%

8

w
w
l
w
w

Split

86%

7

w
w
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Breeze

100%

1

Sunset

36%

11

w
l
w
l
l

Lotus

86%

7

l
w
w
w
w

Haven

17%

6

l
l
l
w
l

Ascent

75%

4

l
w
w
w

Icebox

75%

4

w
w
w

Bind

64%

11

w
w
l
l
w

Split

63%

8

l
l
w
w
l
Bình luận
Theo ngày