MOUZ Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

CypherViper

46

34

15

+12

152

4:4

13

3

Sunset156

229

+1%

GekkoBreach

44

39

20

+5

142

4:3

11

1

Sunset233

214

+15%

Raze

43

39

4

+4

129

17:4

12

0

Sunset194

208

-9%

ViperGekkoSkye

45

39

8

+6

135

6:4

12

0

Sunset159

206

0%

OmenBrimstone

33

40

21

-7

122

6:4

6

0

Sunset171

171

-13%

Tổng cộng

211

191

68

+20

680

37:19

54

4

Sunset183

206

-1%

CGN Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

CypherViper

44

47

12

-3

145

6:6

12

0

Sunset198

230

-8%

FadeSova

46

40

14

+6

144

1:5

12

2

Sunset349

215

+2%

RazeJett

34

44

13

-10

124

5:14

11

0

Sunset308

185

-22%

PhoenixGekkoRaze

34

41

7

-7

117

5:8

10

0

Sunset124

167

-3%

OmenBrimstone

33

39

16

-6

97

2:4

7

2

Sunset146

166

-14%

Tổng cộng

191

211

62

-20

627

19:37

52

4

Sunset225

193

-9%

Giveaway Gleam
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

206

193

Sunset42

Vòng thắng

31

25

Sunset8

Giết

211

191

Sunset20

Sát thương

38.07K

35.2K

Sunset2049

Kinh tế

1.03M

906.35K

Sunset26450

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Icebox

100%

Split

57%

Sunset

37%

Lotus

36%

Bind

29%

Haven

22%

Ascent

0%

Breeze

0%

5 bản đồ gần nhất

Icebox

0%

0

Split

100%

2

w

Sunset

75%

4

w
w
w

Lotus

50%

6

w
l
l
l
w

Bind

100%

4

w
w
w

Haven

60%

5

w
w
l
w
l

Ascent

50%

2

w
l

Breeze

0%

1

l

5 bản đồ gần nhất

Icebox

100%

1

w

Split

43%

7

w
l
l
w
w

Sunset

38%

8

l
l
w
l
l

Lotus

86%

7

w
w
w
w
l

Bind

71%

7

w
w
l
w
w

Haven

38%

8

l
l
l
w
l

Ascent

50%

2

l
w

Breeze

0%

0

Bình luận
Theo ngày