Leviatán Bảng điểm Icebox (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

MVP

Killjoy

24

20

5

+4

181

7:5

7

0

259

+21%

Jett

23

23

3

0

135

2:2

5

1

211

-20%

Harbor

21

22

5

-1

136

2:0

6

1

199

-3%

Viper

19

20

8

-1

124

2:1

5

2

195

-10%

Sova

18

21

9

-3

140

2:5

6

1

191

+2%

Tổng cộng

105

106

30

-1

716

15:13

29

5

211

-2%

Team Heretics Bảng điểm Icebox (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Neon

24

24

6

0

168

4:4

6

0

250

+4%

Viper

24

17

4

+7

161

4:1

7

2

236

+30%

Killjoy

24

21

0

+3

138

4:4

8

0

226

-1%

Sova

20

21

5

-1

131

1:1

6

0

202

-6%

Gekko

14

22

9

-8

106

0:5

2

0

147

-22%

Tổng cộng

106

105

24

+1

704

13:15

29

2

212

+1%

Lợi thế đội Icebox (M1)
Bình luận
Theo ngày