MiniBoo
Dominykas Lukasevicius
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
212.8
262.3
Số lần giết
0.75
1.00
Số lần chết
0.74
0.59
Số lần giết mở
0.168
0.234
Đấu súng
0.62
0.82
Chi phí giết
4915
3036
Tin tức người chơi
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến MiniBoo
Tất cả tin tứcBản đồ 6 tháng qua
Pearl
247.8
3
0.86
147
Ascent
246.6
17
0.89
156
Breeze
244.3
7
0.94
157
Icebox
242.0
20
0.84
158
Lotus
240.2
26
0.83
159
Sunset
232.9
18
0.82
149
Split
223.7
15
0.77
146
Fracture
218.0
9
0.72
140
Haven
212.4
16
0.74
138
Bind
210.1
16
0.74
142
Lịch sử chuyển nhượng của MiniBoo
MiniBoo
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2023
2022