Wo0t
Mert Alkan
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
229.9
390.6
Số lần giết
0.81
1.35
Số lần chết
0.71
0.58
Số lần giết mở
0.148
0.294
Đấu súng
0.68
1.09
Chi phí giết
4541
2901
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Tin tức cầu thủ
Bản đồ 6 tháng qua
Ascent
245.4
22
0.86
161
Split
235.4
16
0.82
158
Fracture
229.1
10
0.77
147
Breeze
226.4
5
0.81
154
Haven
226.4
27
0.80
148
Icebox
220.0
30
0.80
139
Sunset
217.4
18
0.74
143
Bind
214.8
20
0.76
140
Pearl
207.7
8
0.73
131
Lotus
199.8
33
0.69
132
Lịch sử chuyển nhượng của Wo0t
Wo0t
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2023
2022
2021


