aspas

Erick Santos

Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

233.6

274.9

Số lần giết

0.84

1.08

Số lần chết

0.65

0.51

Số lần giết mở

0.169

0.244

Đấu súng

0.54

0.75

Chi phí giết

4714

3593

Bản đồ 6 tháng qua

Icebox

279.4

22

1.03
181

Lotus

254.2

18

0.87
169

Bind

252.1

18

0.90
164

Sunset

246.4

12

0.88
163

Split

240.1

22

0.87
157

Fracture

234.6

8

0.81
151

Ascent

231.8

26

0.85
151

Breeze

230.0

4

0.86
149

Pearl

225.1

13

0.81
144

Haven

223.0

15

0.84
142