Boo
Ričardas Lukaševičius
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
175.7
222.5
Số lần giết
0.62
0.80
Số lần chết
0.67
0.54
Số lần giết mở
0.084
0.136
Đấu súng
0.53
0.72
Chi phí giết
5533
4349
Tin tức người chơi
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến Boo
Tất cả tin tứcBản đồ 6 tháng qua
Lotus
190.0
25
0.66
126
Bind
189.5
13
0.69
119
Fracture
185.4
3
0.63
127
Breeze
181.2
7
0.61
127
Icebox
168.4
15
0.58
110
Haven
164.5
8
0.55
107
Sunset
160.9
18
0.58
103
Ascent
149.3
5
0.49
103
Split
148.3
12
0.53
96
Pearl
137.3
5
0.46
97
Lịch sử chuyển nhượng của Boo
Boo
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
Hiện tại không có dữ liệu