KRÜ Esports Bảng điểm Icebox (M2)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Viper

11

14

5

-3

144

3:1

3

0

201

-2%

Harbor

10

15

6

-5

142

1:0

3

0

193

-12%

Jett

11

16

4

-5

133

2:4

2

0

179

-11%

Killjoy

12

13

3

-1

111

1:1

3

1

178

-7%

Sova

7

15

5

-8

100

0:4

3

0

149

-24%

Tổng cộng

51

73

23

-22

630

7:10

14

1

180

-11%

NRG Bảng điểm Icebox (M2)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

MVP

Jett

19

14

2

+5

185

8:3

5

1

308

+14%

Viper

17

9

3

+8

171

1:1

5

0

253

+26%

Killjoy

15

12

3

+3

176

0:1

5

0

245

+12%

Harbor

15

7

11

+8

162

0:1

2

1

229

+33%

Sova

7

9

6

-2

76

1:1

2

0

122

-22%

Tổng cộng

73

51

25

+22

770

10:7

19

2

232

+13%

Lợi thế đội Icebox (M2)
Bình luận
Theo ngày