KOI Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

SovaIso

33

33

11

0

140

2:9

8

1

Ascent244

217

+10%

Yoru

28

34

14

-6

129

5:6

7

0

Ascent219

197

-1%

Omen

29

36

14

-7

118

2:3

4

0

Ascent173

193

-11%

KAY/OSova

24

33

11

-9

113

1:6

5

2

Ascent121

159

-11%

KilljoyCypher

24

36

3

-12

90

5:5

5

0

Ascent127

139

-24%

Tổng cộng

138

172

53

-34

590

15:29

29

3

Ascent177

181

-7%

fnatic Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

ChamberIso

48

31

5

+17

190

15:5

13

0

Ascent310

295

+20%

Sova

36

26

11

+10

177

3:3

10

0

Ascent265

236

+19%

Omen

33

24

19

+9

129

2:1

11

1

Ascent208

202

+27%

Yoru

33

28

7

+5

135

5:3

8

2

Ascent200

190

-7%

Cypher

22

29

13

-7

111

4:3

3

0

Ascent164

151

-19%

Tổng cộng

172

138

55

+34

742

29:15

45

3

Ascent229

215

+8%

Giveaway Gleam
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

181

215

Ascent52

Vòng thắng

18

26

Ascent6

Giết

138

172

Ascent27

Sát thương

25.99K

32.7K

Ascent4443

Kinh tế

733.9K

816.7K

Ascent82750

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Bind

100%

Split

90%

Ascent

78%

Lotus

64%

Abyss

50%

Haven

43%

Sunset

33%

Icebox

30%

Fracture

17%

Pearl

0%

5 bản đồ gần nhất

Bind

0%

1

l

Split

0%

2

l
l

Ascent

0%

3

l
l

Lotus

0%

4

l
l
l
l

Abyss

0%

0

Haven

0%

3

l
l

Sunset

0%

0

Icebox

50%

4

l
l
w
w

Fracture

100%

1

w

Pearl

0%

2

l
l

5 bản đồ gần nhất

Bind

100%

1

w

Split

90%

10

w
w
w
w
w

Ascent

78%

9

w
w
w
w
l

Lotus

64%

11

w
l
l
w
l

Abyss

50%

2

w
l

Haven

43%

7

w
l
l
l
l

Sunset

33%

6

l
l
w
l
w

Icebox

80%

10

w
w
w
l
w

Fracture

83%

6

l
w
w
w
w

Pearl

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày