Filu

Dawid Czarnecki

Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

208.3

372.4

Số lần giết

0.71

1.26

Số lần chết

0.77

0.67

Số lần giết mở

0.144

0.304

Đấu súng

0.52

0.96

Chi phí giết

5265

3434

Bản đồ 6 tháng qua

Sunset

273.3

8

0.97
179

Lotus

254.7

20

0.89
164

Pearl

250.9

14

0.88
157

Bind

241.6

16

0.86
157

Split

237.2

18

0.84
153

Haven

232.5

27

0.84
147

Ascent

226.5

20

0.81
144

Icebox

215.0

14

0.76
135

Fracture

214.3

4

0.76
139

Breeze

203.2

3

0.81
131