baddyG
Kamil Graniczka
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
190.5
260.9
Số lần giết
0.69
0.97
Số lần chết
0.68
0.50
Số lần giết mở
0.077
0.184
Đấu súng
0.5
0.76
Chi phí giết
5120
3559
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Bản đồ 6 tháng qua
Icebox
221.0
12
0.79
139
Sunset
220.5
6
0.75
149
Breeze
214.3
5
0.75
151
Ascent
206.8
25
0.74
133
Split
206.2
30
0.72
135
Fracture
199.0
14
0.71
122
Lotus
194.6
28
0.68
126
Pearl
194.1
13
0.71
127
Bind
191.2
12
0.67
123
Haven
180.5
22
0.63
115
Lịch sử chuyển nhượng của baddyG
baddyG
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2025
2024
2023