MONSTEERR
Ondřej Petrů
Trận đấu
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
196.1
256.5
Số lần giết
0.69
0.90
Số lần chết
0.69
0.51
Số lần giết mở
0.081
0.154
Đấu súng
0.55
0.79
Chi phí giết
5031
3904
Players news & articles
Bản đồ 6 tháng qua
Icebox
251.9
4
0.99
170
Haven
246.2
13
0.86
161
Bind
224.8
9
0.80
148
Pearl
218.4
10
0.78
148
Ascent
208.4
11
0.80
137
Lotus
204.6
15
0.72
139
Fracture
195.6
9
0.70
134
Split
194.6
14
0.68
132
Abyss
185.0
4
0.63
119
Lịch sử chuyển nhượng của MONSTEERR
MONSTEERR
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2022
2021