Karmine Corp Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

YoruRazeJett

62

51

18

+11

164

11:11

16

1

Bind184

255

+6%

RazeFadeKAY/O

55

45

32

+10

154

9:6

12

1

Bind268

237

-4%

SkyeKilljoyBreach

47

43

26

+4

122

9:5

10

1

Bind230

199

+2%

Omen

39

45

29

-6

100

5:6

8

1

Bind155

162

-5%

ViperFade

34

45

21

-11

109

1:5

10

1

Bind130

150

-7%

Tổng cộng

237

229

126

+8

649

35:33

56

5

Bind193

201

-1%

Paper Rex Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

HarborRazeFade

49

49

23

0

144

9:7

14

1

Bind196

217

-1%

RazeAstra

49

52

16

-3

150

10:15

12

1

Bind259

215

+13%

ReynaJettGekko

50

45

7

+5

122

10:7

11

1

Bind186

199

-5%

SkyeOmen

43

44

27

-1

129

2:2

13

1

Bind159

186

-3%

BrimstoneOmenViper

38

47

18

-9

103

2:4

8

0

Bind225

161

-10%

Tổng cộng

229

237

91

-8

648

33:35

58

4

Bind205

196

-1%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

201

196

Bind12

Vòng thắng

35

33

Bind3

Giết

237

229

Bind9

Sát thương

44.11K

44.05K

Bind636

Kinh tế

1.23M

1.25M

Bind47950

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Icebox

100%

Haven

50%

Sunset

26%

Breeze

25%

Lotus

25%

Ascent

17%

Bind

17%

Split

0%

5 bản đồ gần nhất

Icebox

100%

2

w
w

Haven

0%

0

Sunset

60%

5

l
w
w
w
l

Breeze

0%

0

Lotus

75%

8

w
w
w
w
l

Ascent

50%

2

w

Bind

33%

3

l
w

Split

60%

5

w
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Icebox

0%

0

Haven

50%

2

l
w

Sunset

86%

7

w
l
w
w
w

Breeze

25%

4

l
w
l
l

Lotus

50%

6

w
w
w
l
l

Ascent

67%

3

w
l

Bind

50%

2

l

Split

60%

5

l
w
w
l
w
Bình luận
Theo ngày