Karmine Corp Bảng điểm Haven (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Yoru

23

11

13

+12

189

5:1

6

0

308

+4%

Sova

21

14

10

+7

166

1:0

5

0

264

0%

Neon

16

19

3

-3

137

2:6

4

0

200

-11%

Omen

14

14

13

0

110

2:1

3

0

174

-2%

Cypher

14

15

5

-1

105

0:5

4

1

147

-6%

Tổng cộng

88

73

44

+15

707

10:13

22

1

219

-3%

Gamax Esports Bảng điểm Haven (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Cypher

21

20

5

+1

174

5:1

4

0

268

+16%

Jett

18

16

2

+2

133

4:2

5

1

215

-5%

Astra

15

18

7

-3

135

1:2

4

1

178

-5%

Breach

13

18

2

-5

101

3:4

4

0

153

0%

Sova

6

16

5

-10

61

0:1

0

0

83

-32%

Tổng cộng

73

88

21

-15

604

13:10

17

2

179

-5%

Lợi thế đội Haven (M1)
Bình luận
Theo ngày