Gamax Esports

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

57.8

64.9

Số lần giết

3.49

3.97

Số lần chết

3.54

2.82

Số lần giết mở

0.502

0.641

Đấu súng

2.93

3.36

Chi phí giết

4996

1352

Bản đồ 6 tháng qua

Split

100%

5

w
w
w
w

83%

50%

Sunset

100%

1

w

67%

42%

Ascent

67%

9

w
w
w
l
l

69%

47%

Bind

50%

2

w
l

48%

43%

Lotus

40%

5

w
l
l
l

44%

61%

Haven

40%

10

w
w
l
l
l

45%

54%

Fracture

0%

1

l

17%

0%

Pearl

0%

1

l

25%

43%

Icebox

0%

2

l
l

24%

53%

Tỷ lệ thắng kinh tế