Karmine Corp Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

NeonYoru

42

29

8

+13

178

4:9

13

1

Haven200

282

+18%

Sova

21

14

10

+7

166

1:0

5

0

Haven264

264

0%

YoruCypher

38

18

16

+20

167

6:1

8

0

Haven308

263

0%

Raze

14

13

1

+1

132

4:2

4

0

Haven-

210

+5%

CypherSkye

27

26

15

+1

117

2:7

7

1

Haven147

175

+1%

OmenBrimstone

18

23

23

-5

91

3:2

3

0

Haven174

140

-14%

Tổng cộng

160

123

73

+37

851

20:21

40

2

Haven182

222

+2%

Gamax Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRaze

32

31

2

+1

141

11:6

8

1

Haven215

217

-6%

CypherViper

29

33

8

-4

136

5:2

6

0

Haven268

207

0%

AstraBrimstone

26

32

10

-6

126

2:3

7

1

Haven178

181

-9%

BreachSkye

23

33

9

-10

105

3:6

6

0

Haven153

157

0%

SovaGekko

13

31

9

-18

72

0:3

1

0

Haven83

104

-28%

Tổng cộng

123

160

38

-37

580

21:20

28

2

Haven179

173

-9%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

222

173

Haven3

Vòng thắng

26

15

Haven3

Giết

160

123

Haven15

Sát thương

28.89K

23.77K

Haven2352

Kinh tế

760.7K

691.05K

Haven53100

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ascent

100%

Haven

50%

Bind

24%

Sunset

21%

Lotus

17%

Icebox

17%

Split

10%

Breeze

0%

5 bản đồ gần nhất

Ascent

0%

0

Haven

50%

2

l

Bind

57%

7

w
w
l
l
l

Sunset

29%

7

l
w
l
l
l

Lotus

50%

6

w
w
l
w
l

Icebox

33%

6

l
l
l
l
w

Split

50%

2

w
l

Breeze

0%

2

l
l

5 bản đồ gần nhất

Ascent

100%

2

w
w

Haven

0%

1

Bind

33%

6

l
l
l
w
w

Sunset

50%

6

l
l
w
l
w

Lotus

33%

6

l
l
w
l
w

Icebox

50%

2

l
w

Split

60%

10

w
w
l
w
w

Breeze

0%

0

Bình luận
Theo ngày