HEROIC Valkyries
Trận đấu
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
193.3
230.9
Số lần giết
3.38
4.25
Số lần chết
3.65
2.56
Số lần giết mở
0.471
0.694
Đấu súng
2.79
3.22
Chi phí giết
5187
4736
Bản đồ 6 tháng qua
Abyss
67%
3
l
w
w
62%
39%
Split
40%
5
l
w
l
l
w
55%
42%
Haven
40%
10
w
l
l
l
l
42%
50%
Fracture
33%
3
l
w
l
38%
56%
Pearl
33%
6
l
w
w
l
l
36%
52%
Sunset
33%
3
l
w
l
53%
42%
Lotus
30%
10
l
l
l
l
l
39%
50%
Bind
0%
4
l
l
l
l
29%
44%
Icebox
0%
1
l
27%
58%
Tỷ lệ thắng kinh tế
Lịch sử chuyển nhượng của HEROIC Valkyries
2025