Gentle Mates Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

ChamberNeon

66

43

11

+23

170

7:11

18

2

Lotus240

256

+4%

ViperKilljoyCypher

55

44

11

+11

147

4:9

16

2

Lotus316

214

+7%

Omen

44

42

38

+2

120

9:1

10

2

Lotus213

197

-2%

FadeViper

44

49

17

-5

130

6:7

13

0

Lotus162

192

-3%

YoruSova

38

54

14

-16

110

6:8

9

0

Lotus147

156

-24%

Tổng cộng

247

232

91

+15

677

32:36

66

6

Lotus216

203

-3%

BBL PCIFIC Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Omen

63

47

34

+16

178

11:6

15

2

Lotus279

262

+21%

Breach

52

43

25

+9

130

2:5

13

3

Lotus210

206

-2%

NeonJett

45

53

12

-8

123

16:12

11

0

Lotus166

197

-10%

Cypher

40

55

16

-15

116

4:4

8

0

Lotus131

171

-18%

Sova

32

49

14

-17

94

3:5

8

0

Lotus132

139

-13%

Tổng cộng

232

247

101

-15

641

36:32

55

5

Lotus184

195

-5%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

203

195

Lotus32

Vòng thắng

37

31

Lotus6

Giết

247

232

Lotus18

Sát thương

46.06K

43.65K

Lotus2335

Kinh tế

1.25M

1.19M

Lotus44100

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Sunset

67%

Ascent

50%

Abyss

50%

Lotus

46%

Haven

34%

Pearl

33%

Icebox

17%

Fracture

16%

Split

5%

5 bản đồ gần nhất

Sunset

100%

1

Ascent

50%

2

w
l

Abyss

50%

2

w
l

Lotus

25%

4

l
l
l

Haven

57%

7

w
l
l
w
w

Pearl

60%

5

w
l
w
l

Icebox

33%

6

w
l
l
l
l

Fracture

17%

6

l
l
l
l
w

Split

67%

3

l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Sunset

33%

3

w
l

Ascent

0%

0

Abyss

100%

3

w
w
w

Lotus

71%

17

l
l
w
l
w

Haven

91%

22

w
w
w
l
w

Pearl

93%

15

w
w
w
w
w

Icebox

50%

4

w
l
w
l

Fracture

33%

3

w
l
l

Split

62%

13

w
w
l
l
w
Bình luận
Theo ngày