Gentle Mates

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

94

111.4

Số lần giết

3.29

4.20

Số lần chết

3.48

2.75

Số lần giết mở

0.49

0.625

Đấu súng

2.69

3.65

Chi phí giết

5167

2201

Bản đồ 6 tháng qua

Haven

100%

1

w

83%

75%

Pearl

75%

4

w
l
w

58%

56%

Abyss

50%

2

w
l

42%

73%

Fracture

0%

2

l
l

44%

11%

Lotus

0%

1

l

25%

50%

Tỷ lệ thắng kinh tế