Gentle Mates
M8
Trận đấu
Tin tức & bài viết về đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
122.7
135.3
Số lần giết
3.43
3.88
Số lần chết
3.58
3.09
Số lần giết mở
0.458
0.705
Đấu súng
2.82
3.07
Chi phí giết
5191
3063
Bản đồ 6 tháng qua
Split
67%
3
l
w
w
53%
44%
Bind
50%
2
w
l
50%
46%
Haven
50%
8
w
w
l
w
l
49%
49%
Sunset
50%
4
w
w
l
l
41%
48%
Lotus
43%
7
w
w
l
l
w
51%
49%
Ascent
40%
5
w
l
w
l
l
69%
27%
Corrode
33%
3
l
w
l
67%
26%
Icebox
29%
7
l
l
l
l
l
39%
47%
Fracture
25%
4
l
l
l
w
55%
37%
Pearl
0%
1
l
0%
17%
Tỷ lệ thắng kinh tế
Lịch sử chuyển nhượng của Gentle Mates
2025