Gentle Mates

M8

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

122.7

135.3

Số lần giết

3.43

3.88

Số lần chết

3.58

3.09

Số lần giết mở

0.458

0.705

Đấu súng

2.82

3.07

Chi phí giết

5191

3063

Bản đồ 6 tháng qua

Split

100%

1

w

63%

42%

Lotus

60%

5

w
w
l
l
w

58%

52%

Haven

60%

5

w
w
l
w
l

52%

56%

Fracture

50%

2

l
w

40%

54%

Bind

50%

2

w
l

50%

46%

Sunset

50%

4

w
w
l
l

41%

48%

Ascent

40%

5

w
l
w
l
l

69%

27%

Corrode

33%

3

l
w
l

67%

26%

Icebox

0%

4

l
l
l
l

34%

39%

Tỷ lệ thắng kinh tế