Rose

Eren Erzan

Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

160.4

235.3

Số lần giết

0.54

0.81

Số lần chết

0.7

0.59

Số lần giết mở

0.06

0.189

Đấu súng

0.43

0.59

Chi phí giết

6617

4507

Bản đồ 6 tháng qua

Icebox

189.3

6

0.66
124

Ascent

182.0

6

0.61
122

Pearl

179.6

16

0.61
123

Abyss

173.4

9

0.63
114

Lotus

168.8

28

0.56
114

Sunset

165.5

8

0.56
113

Haven

165.2

31

0.57
111

Split

143.5

13

0.50
94

Fracture

131.2

3

0.47
85

Bind

111.7

1

0.43
65