G2 Gozen Bảng điểm Lotus (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Viper

19

17

10

+2

187

2:0

5

0

276

+25%

Yoru

15

17

10

-2

141

3:6

2

1

221

-16%

Breach

13

15

11

-2

133

1:0

1

1

181

0%

Omen

13

18

11

-5

107

2:2

4

0

177

-17%

11

17

4

-6

90

1:4

3

1

139

-26%

Tổng cộng

71

84

46

-13

658

9:12

15

3

199

-7%

ALTERNATE aTTaX Ruby Bảng điểm Lotus (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

MVP

Breach

24

12

9

+12

199

1:0

6

1

310

+33%

Neon

20

16

5

+4

174

7:4

6

0

269

+14%

Cypher

14

15

6

-1

126

2:3

5

1

191

-1%

Fade

14

14

9

0

122

2:1

3

1

167

+9%

Omen

12

14

4

-2

120

0:1

3

0

160

+9%

Tổng cộng

84

71

33

+13

741

12:9

23

3

219

+13%

Lợi thế đội Lotus (M1)
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway Gleam