G2 Gozen Bảng điểm Bind (M2)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

MVP

Viper

22

10

3

+12

234

8:3

6

0

355

+68%

Yoru

14

9

5

+5

148

0:3

4

2

216

+6%

Brimstone

13

9

7

+4

151

0:0

4

1

214

+18%

12

9

4

+3

125

1:0

5

0

187

+6%

Skye

11

10

6

+1

87

2:0

2

0

157

-5%

Tổng cộng

72

47

25

+25

745

11:6

21

3

226

+19%

ALTERNATE aTTaX Ruby Bảng điểm Bind (M2)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Deadlock

14

15

4

-1

169

0:2

4

0

236

-2%

Brimstone

10

16

5

-6

107

3:1

2

0

180

-6%

Raze

9

13

0

-4

96

0:5

2

1

137

-23%

Fade

7

14

3

-7

91

3:1

1

0

135

-23%

7

14

4

-7

92

0:2

1

0

129

-28%

Tổng cộng

47

72

16

-25

555

6:11

10

1

164

-16%

Lợi thế đội Bind (M2)
Bình luận
Theo ngày