G2 Gozen Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

ViperCypher

56

37

17

+19

197

11:5

15

0

Lotus276

299

+40%

Yoru

50

33

18

+17

165

6:10

12

3

Lotus221

250

+10%

OmenBrimstone

47

35

25

+12

151

5:2

15

1

Lotus177

234

+18%

32

32

9

0

105

5:6

10

1

Lotus139

156

-8%

BreachSkye

30

33

29

-3

100

4:0

5

1

Lotus181

154

-7%

Tổng cộng

215

170

98

+45

718

31:23

57

6

Lotus199

218

+11%

ALTERNATE aTTaX Ruby Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

BreachDeadlock

49

42

16

+7

173

1:3

13

1

Lotus310

263

+7%

NeonRaze

36

45

9

-9

132

9:11

9

1

Lotus269

196

-12%

Cypher

31

43

11

-12

111

3:8

9

2

Lotus191

166

-13%

OmenBrimstone

30

43

15

-13

103

3:5

7

1

Lotus160

159

-3%

FadeSova

24

42

13

-18

96

7:4

5

1

Lotus167

129

-17%

Tổng cộng

170

215

64

-45

615

23:31

43

6

Lotus219

182

-8%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

218

182

Lotus20

Vòng thắng

34

20

Lotus5

Giết

215

170

Lotus13

Sát thương

38.77K

33.21K

Lotus1776

Kinh tế

992.75K

842.15K

Lotus14300

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Fracture

100%

Icebox

100%

Ascent

75%

Bind

64%

Pearl

50%

Split

40%

Haven

34%

Sunset

33%

Lotus

18%

Abyss

0%

5 bản đồ gần nhất

Fracture

100%

2

w
w

Icebox

100%

1

w

Ascent

0%

0

Bind

64%

11

l
l
w
l
w

Pearl

50%

2

l
w

Split

40%

5

w
l
l
w
l

Haven

67%

9

l
w
w
w
l

Sunset

83%

6

w
w
w
w
l

Lotus

88%

8

w
w
w
w
w

Abyss

50%

6

w
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Fracture

0%

1

l

Icebox

0%

0

Ascent

75%

4

l
w
w
w

Bind

0%

3

l
l

Pearl

100%

1

w

Split

0%

0

Haven

33%

9

w
l
l
l
w

Sunset

50%

2

l
w

Lotus

70%

10

w
l
w
l
w

Abyss

50%

4

w
w
l
l
Bình luận
Theo ngày