DRX Bảng điểm Icebox (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Sova

17

10

4

+7

174

1:0

4

1

258

+28%

Viper

14

10

11

+4

166

0:5

4

0

232

+18%

Killjoy

16

12

2

+4

132

3:2

4

0

199

+10%

Jett

11

12

4

-1

139

3:2

2

0

191

-8%

Sage

8

13

10

-5

71

1:1

1

1

126

-22%

Tổng cộng

66

57

31

+9

682

8:10

15

2

201

+5%

Nongshim RedForce Bảng điểm Icebox (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Killjoy

16

14

1

+2

159

3:0

5

0

240

+15%

Viper

15

10

3

+5

159

2:0

4

0

236

+25%

Sova

12

15

3

-3

128

2:2

1

0

198

-10%

Jett

8

13

2

-5

114

2:5

1

0

153

-18%

Harbor

6

14

4

-8

58

1:1

0

0

91

-42%

Tổng cộng

57

66

13

-9

618

10:8

11

0

184

-6%

Lợi thế đội Icebox (M1)
Bình luận
Theo ngày