DRX Bảng điểm Ascent (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

KAY/O

21

16

17

+5

154

0:0

4

0

227

+5%

Omen

19

17

14

+2

140

3:6

5

0

227

+9%

Killjoy

18

14

2

+4

140

3:3

2

2

197

-1%

Jett

18

21

1

-3

116

4:3

3

0

185

-15%

Sova

12

20

5

-8

90

0:4

2

0

134

-28%

Tổng cộng

88

88

39

0

640

10:16

16

2

194

-6%

FunPlus Phoenix Bảng điểm Ascent (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

MVP

Jett

27

20

3

+7

172

7:4

9

0

289

+19%

KAY/O

19

16

16

+3

135

3:0

5

1

211

+13%

Omen

18

17

14

+1

147

4:2

4

1

207

+14%

Sova

12

18

7

-6

98

2:1

3

0

139

-12%

Killjoy

12

17

5

-5

93

0:3

3

0

128

-17%

Tổng cộng

88

88

45

0

645

16:10

24

2

195

+4%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội Ascent (M1)
Bình luận
Theo ngày