Life
Donghao Qu
Thống kê trong trậnlast 14 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
218.8
334.4
Số lần giết
0.77
1.15
Số lần chết
0.79
0.67
Số lần giết mở
0.18
0.333
Đấu súng
0.63
1.30
Chi phí giết
4533
2643
Tin tức người chơi
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến Life
Tất cả tin tứcBản đồ 6 tháng qua
Icebox
318.5
1
1.19
218
Ascent
277.5
3
0.95
179
Fracture
260.7
1
0.96
159
Breeze
214.6
1
0.67
155
Pearl
214.5
1
0.80
145
Bind
212.2
2
0.70
139
Sunset
209.3
1
0.78
133
Lotus
187.4
4
0.68
125
Haven
170.2
2
0.60
113
Abyss
143.7
1
0.44
108
Lịch sử chuyển nhượng của Life
Life
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2022