FunPlus Phoenix
Trận đấu
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
103.4
116.0
Số lần giết
3.22
3.55
Số lần chết
3.74
3.38
Số lần giết mở
0.473
0.615
Đấu súng
2.74
3.20
Chi phí giết
5410
2690
Bản đồ 6 tháng qua
Bind
50%
2
w
l
67%
26%
Sunset
50%
2
l
w
0%
0%
Haven
33%
3
l
w
l
42%
33%
Ascent
25%
4
l
l
w
l
52%
29%
Abyss
25%
4
l
l
w
l
33%
25%
Lotus
0%
2
l
l
40%
38%
Tỷ lệ thắng kinh tế
Lịch sử chuyển nhượng của FunPlus Phoenix
2024
2023