Delight Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

Cypher

43

26

15

+17

172

5:1

10

6

Haven256

251

+25%

SovaFade

38

28

14

+10

160

2:1

8

1

Haven257

229

+18%

NeonYoru

34

32

10

+2

134

11:8

8

0

Haven215

206

-11%

BreachOmen

32

31

25

+1

135

4:8

7

0

Haven279

206

0%

OmenViper

22

31

19

-9

103

4:2

4

0

Haven154

146

-1%

Tổng cộng

169

148

83

+21

704

26:20

37

7

Haven232

207

+6%

RIDDLE ORDER Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

NeonYoru

33

37

10

-4

126

9:7

11

0

Haven213

212

-19%

KilljoyChamber

34

32

5

+2

129

2:5

10

1

Haven197

206

-10%

Omen

28

34

9

-6

120

3:3

6

0

Haven126

181

-9%

Sova

29

32

8

-3

121

5:7

8

0

Haven178

178

-11%

ViperSova

24

34

20

-10

116

1:4

6

2

Haven250

174

-21%

Tổng cộng

148

169

52

-21

612

20:26

41

3

Haven193

190

-14%

Giveaway Gleam
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

207

190

Haven39

Vòng thắng

28

18

Haven8

Giết

169

148

Haven18

Sát thương

32.39K

28.14K

Haven3527

Kinh tế

877.1K

832.65K

Haven72400

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Split

100%

Abyss

100%

Fracture

80%

Pearl

67%

Ascent

50%

Sunset

50%

Lotus

32%

Icebox

20%

Haven

20%

Bind

0%

5 bản đồ gần nhất

Split

0%

0

Abyss

0%

0

Fracture

0%

0

Pearl

0%

0

Ascent

100%

2

w

Sunset

50%

2

l
w

Lotus

50%

2

l
w

Icebox

100%

1

w

Haven

50%

2

l

Bind

0%

1

l

5 bản đồ gần nhất

Split

100%

3

w
w
w

Abyss

100%

1

w

Fracture

80%

5

w
l
w
w
w

Pearl

67%

3

w
w
l

Ascent

50%

4

w
w
l

Sunset

0%

0

Lotus

82%

11

w
w
w
l
w

Icebox

80%

5

w
w
w
w
l

Haven

70%

10

l
w
w
w
w

Bind

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày