Delight Bảng điểm Ascent (M2)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

MVP

Cypher

24

17

10

+7

166

4:0

5

2

248

+18%

Fade

21

18

7

+3

140

1:0

3

0

211

+7%

Yoru

20

20

5

0

117

6:4

4

0

200

-17%

Omen

15

19

11

-4

115

2:7

2

0

159

-12%

Viper

13

16

9

-3

95

3:1

3

0

141

0%

Tổng cộng

93

90

42

+3

633

16:12

17

2

192

-1%

RIDDLE ORDER Bảng điểm Ascent (M2)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Omen

21

19

3

+2

145

1:1

5

0

217

+8%

Chamber

21

18

5

+3

132

1:3

7

0

212

-6%

Yoru

20

20

5

0

126

6:4

6

0

211

-15%

18

16

3

+2

119

4:7

5

0

178

-4%

Sova

10

20

5

-10

85

0:1

2

1

126

-34%

Tổng cộng

90

93

21

-3

607

12:16

25

1

189

-10%

Lợi thế đội Ascent (M2)
Bình luận
Theo ngày