BBL PCIFIC Bảng điểm Lotus (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Omen

21

11

3

+10

196

3:2

8

1

325

+39%

Neon

17

11

1

+6

163

3:4

4

0

253

+1%

Cypher

12

11

3

+1

113

2:0

4

0

177

-1%

Sova

12

10

2

+2

105

1:2

4

1

171

+3%

Breach

9

11

7

-2

105

0:1

1

0

131

-20%

Tổng cộng

71

54

16

+17

682

9:9

21

2

211

+4%

Eternal Fire Bảng điểm Lotus (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

16

12

3

+4

164

1:4

5

0

250

+30%

Raze

12

15

4

-3

121

3:0

3

0

196

-16%

Cypher

11

15

3

-4

121

3:1

1

0

183

-21%

Omen

11

15

2

-4

101

1:2

2

0

144

-22%

Breach

4

14

7

-10

71

1:2

0

0

96

-43%

Tổng cộng

54

71

19

-17

578

9:9

11

0

174

-15%

Lợi thế đội Lotus (M1)
Bình luận
Theo ngày