BBL Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRaze

71

51

12

+20

182

18:6

21

1

Ascent352

290

+10%

KAY/OGekkoBreach

47

49

18

-2

124

8:9

11

1

Ascent209

184

+9%

OmenBrimstone

44

49

21

-5

113

5:7

12

2

Ascent126

180

-1%

CypherViper

40

46

15

-6

109

5:6

13

2

Ascent97

164

-15%

SovaFade

33

51

17

-18

96

2:4

6

0

Ascent175

133

-20%

Tổng cộng

235

246

83

-11

624

38:32

63

6

Ascent192

190

-4%

Fnatic Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRaze

74

48

10

+26

190

12:12

16

0

Ascent295

288

+22%

DeadlockSkyeViper

53

46

28

+7

137

6:7

13

5

Ascent204

215

+1%

SovaGekkoFade

45

44

37

+1

124

4:4

12

2

Ascent255

189

-5%

CypherViperKilljoy

43

47

17

-4

112

6:9

10

1

Ascent168

171

-14%

OmenBrimstone

30

50

40

-20

79

4:6

4

0

Ascent117

132

-16%

Tổng cộng

245

235

132

+10

642

32:38

55

8

Ascent208

199

-2%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

190

199

Ascent16

Vòng thắng

33

37

Ascent4

Giết

235

245

Ascent9

Sát thương

43.69K

44.97K

Ascent132

Kinh tế

1.23M

1.27M

Ascent39400

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Haven

100%

Ascent

60%

Lotus

55%

Sunset

50%

Icebox

25%

Split

13%

Breeze

4%

Bind

0%

5 bản đồ gần nhất

Haven

100%

1

w

Ascent

0%

4

l
l
l

Lotus

0%

1

Sunset

50%

4

l
w
w
l

Icebox

50%

2

w
l

Split

80%

5

w
w
l
w
w

Breeze

67%

3

w
l
w

Bind

50%

6

w
w
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Haven

0%

0

Ascent

60%

5

w
l
w
l

Lotus

55%

11

w
l
w
w
l

Sunset

0%

1

l

Icebox

25%

4

l
w
l
l

Split

67%

6

w
l
w
w
w

Breeze

63%

8

w
l
w
w
l

Bind

50%

8

l
w
w
l
l
Bình luận
Theo ngày