IEM China 2024: Oceanic Closed Qualifier
січ 22 - січ 23
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến IEM China 2024: Oceanic Closed Qualifier
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
113
Cắm bom nhanh (giây)
00:24s01:27s
Khói ném trên bản đồ
1614.8354
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
7.72
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.33.9
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
18.35.7
Số kill USP trên bản đồ
31.6107
Sát thương USP (trung bình/vòng)
14.94.7
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.13.9
Sát thương (tổng/vòng)
38973
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3rd vị trí
4th vị trí
Top players
Bể bản đồ
Vertigo
59%
41%
1
5
Nuke
57%
43%
2
3
Anubis
56%
44%
4
1
Mirage
52%
48%
2
4
Inferno
51%
49%
3
3
Overpass
42%
58%
2
4
Ancient
34%
66%
2
4
Thông tin
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.5
0.88
0.51
93.19
9
2
6.9
0.83
0.62
91.53
7
3
6.9
0.90
0.57
90.85
6
4
6.8
0.77
0.54
91.61
7
5
6.8
0.75
0.56
85.78
9
6
6.7
0.80
0.53
81.44
6
7
6.6
0.80
0.52
72.41
7
8
6.3
0.71
0.56
71.25
6
9
6.3
0.62
0.56
76.17
7
10
6.2
0.65
0.56
75.75
6
11
6.2
0.71
0.63
72.81
9
12
6.1
0.74
0.68
75.91
7
13
5.9
0.63
0.59
65.65
9
14
5.9
0.66
0.63
68.95
10
15
5.8
0.64
0.76
71.12
10
16
5.8
0.60
0.72
73.05
10
17
5.7
0.64
0.75
71.80
10
18
5.7
0.57
0.64
62.78
10
19
5.3
0.51
0.53
52.88
6
20
5.1
0.45
0.58
52.40
9